Thép tấm X20Cr13 China Trung Quốc
Sản phẩm chất lượng cao
Đơn giá: 145.000đ - Còn 9.000 KG
Nhập kích thước:
Mô tả sản phẩm
Thép tấm X20CR13 là gì ?
Thép 2Cr13 của Trung Quốc (20Cr13) là thép không gỉ martensitic có đặc tính từ tính, chống ăn mòn tốt và độ cứng cao ở trạng thái dập tắt. Chúng tôi cung cấp thép X20Cr13 dạng tấm, cắt theo yêu cầu.
Thép không gỉ 2Cr13 được sử dụng trong một loạt các ứng dụng, như dụng cụ cắt, dụng cụ phẫu thuật và lưỡi tuabin hơi, mật độ vật liệu là 7,75g / cm3, 2Cr13 là một đại diện cũ, đại diện mới là 20Cr13.
What is X20CR13 Steel ?
China 2Cr13 steel (20Cr13) is a martensitic stainless steel with properties of good magnetism, corrosion resistance and high hardness in the quenched state.
2Cr13 stainless steel is used in a wide range of applications, such as cutting tools, surgical instruments and steam turbine blades, the material density is 7.75g/cm3, 2Cr13 is an old representation, a new representation is 20Cr13.
Chỉ Định Cấp Thép 20Cr13 = 2Cr13 Thép Không Gỉ
20 (hoặc 2) - Hàm lượng carbon trung bình: 20 / 10.000 (0,2%), chỉ định cũ là 2 / 1.000
Biểu tượng Cr - Crom
13 - Hàm lượng trung bình của crom: 13%
bảng thành phần hóa học
chèn bảng thành phần hóa học
Tính Chất Cơ Học thép tấm X20CR13
Đối với thanh thép cán nóng sau khi làm nguội và ủ
Độ bền kéo: 640 N / mm2
Cường độ năng suất có điều kiện (Cường độ mở rộng không tỷ lệ): ≥440 N / mm2
Độ giãn dài: ≥20%
Tỷ lệ giảm diện tích: ≥50%
Năng lượng tác động: ≥63 Aku2 (J)
Độ cứng vật liệu:
HBW: ≤ 223 (Sau khi ủ);
HBW: ≥ 192 (Sau khi làm nguội và ủ)
Ghi chú:
Dữ liệu dành cho đường kính thép (d) nhỏ hơn hoặc bằng 75mm.
1 N / mm2 = 1 MPa
Đối với thép tấm cán nguội và dải sau khi ủ
Độ bền kéo: 520 N / mm2
Cường độ năng suất có điều kiện (Cường độ mở rộng không tỷ lệ): ≥225 N / mm2
Độ giãn dài: ≥18%
Độ cứng:
HBW: ≤ 223;
HRB: ≤ 97;
HV: 234
Tính Chất Vật Lý thép tấm X20CR13
Mật độ (g / cm3): 7,75
Điểm nóng chảy: 1470-1510 ℃
Nhiệt dung riêng (J / Kg · K): 460 ở 0-100oC
Độ dẫn nhiệt (W / m · K):
22,2 ở 100oC
26,4 ở 500oC
Các hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính (10-6 / K):
10,3 (0-100oC)
12,2 (0-500oC)
Điện trở suất (μΩ · m): 0,55 ở 20oC
Mô đun đàn hồi theo chiều dọc (kN / mm2): 200 ở 20oC
Xử Lý Nhiệt
Ủ: 800-900 ℃ (Làm lạnh chậm)
Làm nguội: 920-980 ℃ (Làm mát: Dầu)
Nhiệt độ: (600-750 ℃) (Làm lạnh nhanh)
LÝ DO NÊN CHỌN VÀ MUA THÉP TẠI KHAI MINH METAL
- Giá cạnh tranh
- Sản xuất theo kích thước, yêu cầu, dung sai nhỏ
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa
- Vận chuyển toàn quốc siêu tốc
- Có nhân viên tư vấn tậm tâm, chuyên sâu, đáp ứng từng nhu cầu đặc biệt của quý khách
- Thủ tục mua bán đơn giản, phương thức thanh toán thuận tiện
- Đổi, trả nếu hàng không đạt yêu cầu như cam kết
ĐC: Số 390 Lô P, KDC Địa ốc, Tổ 5 Khu phố Thiên Bình, Phường Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline & Zalo : 0702 338 345 (HN) – 0911 966 366 ( ĐN )
Email: dropmall.vn@gmail.com
Website : https://dropmall.vn
Facebook: https://www.facebook.com/khaiminhcitisteel
Sản phẩm cùng loại
Thép tấm khuôn nhựa MAS1C Daido Nhật ...
Giá ncc: 286.500đ
Giá gốc: 298.500đ
Giá sỉ: 285.600đ / 9000 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tấm hợp kim W302 ISODISC - Germ ...
Giá ncc: 298.600đ
Giá gốc: 325.000đ
Giá sỉ: 285.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tấm 2083 Japan Nhật Bản
Giá ncc: 165.000đ
Giá gốc: 185.000đ
Giá sỉ: 155.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tấm P20 dày 6 đến 12 mm China ...
Giá ncc: 60.000đ
Giá gốc: 65.000đ
Giá sỉ: 55.000đ / 500 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tấm STAVAX ESR Thép khuôn nhựa
Giá ncc: 285.000đ
Giá gốc: 298.000đ
Giá sỉ: 265.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tấm S - STAR Nhật Bản
Giá ncc: 240.000đ
Giá gốc: 250.000đ
Giá sỉ: 235.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Sản phẩm đã xem
Thép tấm X20Cr13 China Trung Quốc
Giá: 145.000đ
Giá gốc: 165.000đ
Giá sỉ: 135.000đ / 0 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Quan tâm nhiều nhất
Thép lục giác C20 H6 ~ H51 hàng cán ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác C45 H6 ~ H41 hàng cán ...
Giá: 38.500đ
Giá gốc: 45.000đ
Giá sỉ: 37.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng thau vàng lục giác C3604
Giá: 205.000đ
Giá gốc: 215.000đ
Giá sỉ: 200.000đ / 500 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng tròn hợp kim thiếc CuSn12- ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 725.000đ
Giá sỉ: 665.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Hợp kim nhôm tròn đặc A6061 Trung Quốc
Giá: 145.000đ
Giá gốc: 159.500đ
Giá sỉ: 142.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng Hợp Kim điện cực hàn C18150 Chi ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 695.500đ
Giá sỉ: 668.500đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác SS400 H6 ~ H41 hàn ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc SK4 Korea Hàn Quốc
Giá: 135.001đ
Giá gốc: 155.000đ
Giá sỉ: 125.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 10.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc AISI 1018 Taiwan Đài ...
Giá: 27.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 26.500đ / 30 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm tấm A7075 T651 Korea Hàn Quốc
Giá: 185.000đ
Giá gốc: 225.000đ
Giá sỉ: 155.000đ / 50 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai