Thép lục giác SS400 H6 ~ H41 hàng cán nguội
Sản phẩm chất lượng cao
Đơn giá: 26.500đ - Còn 8.998,899 KG
Nhập kích thước:
Mô tả sản phẩm
Thông tin Chi tiết về thép lục giác SS400
1. Thép lục giác SS400là gì?
Thép lục giác SS400 là loại Thép đặc có hình dạng lục giác theo tiêu chuẩn SS400 JIS G3101 Nhật Bản, hàm lượng cacbon thấp có độ bền kéo tốt, và sự dẻo dai nên rất lý tưởng dùng cho các ngành cơ khí chế tạo chi tiết máy, trục bánh răng, bulong, ốc vít...
Ý nghĩa của SS400:
SS là chữ viết tắt của Steel Structure, 400 có nghĩa là cường độ kéo ≥ 400 MPa.
2. Thành phần hóa học của thép lục giác SS400
Được cấu tạo bởi nhiều nguyên tố như: Carbon(C), Silic(Si), Mangan(Mn), Phốt pho(P), Lưu huỳnh (S), Boron(B).
+ Cacbon (% C, Min ~ Max) - Min: 0.18 ~ Max: 0.23
+ Silic (% Si, Min ~ Max) : 0.15 ~ 0.35
+ Manganum (% Mn, Min ~ Max) : 0.30 ~ 0.60
+ Photpho (% P, Min ~ Max) : 0.0 ~ 0.030 max
+ Lưu huỳnh (% S, Min ~ Max) : 0.0 ~ 0.035 max
+ Crom (% Cr, Min ~ Max) : 0.0 ~ 0.0
+ Molipden (% Mo, Min ~ Max) : 0.0 ~ 0.00
+ Wolfram (% W, Min ~ Max) : 0.0 ~ 0.0
+ Valadi(% V, Min ~ Max) : 0.0 ~ 0.00
3. Tính chất vật lý thép lục giác SS400
+Tính chất vật lý
Bảng sau đây cho thấy các đặc tính vật liệu JIS SS400, bao gồm mật độ và trọng lượng riêng, điểm nóng chảy, nhiệt dung riêng, điện trở suất, mô đun đàn hồi, độ dẫn nhiệt, hệ số giãn nở tuyến tính, mô đun Young, độ thấm từ, v.v.
Ghi chú:
10-6·K-1 = 10-6/K
1 Ω·mm²/m = 1 μΩ·m
1 g/cm3 = 1 kg/dm3 = 1000 kg/m3
1 GPa = 1 kN/mm2
1 MPa = 1N/mm2
- Tỷ trọng và khối lượng riêng, g/cm3 7,85
- Điểm nóng chảy của thép tròn đặc SS400:℃ 1494-1527
- Nhiệt dung riêng, J/(Kg·K) 473 ở 20 ℃
- Điện trở suất, μΩ·m Khoảng 0,15 (20 ℃)
- Dài. mô đun đàn hồi, GPa 206
- Tr. mô đun đàn hồi, GPa 79
- Mô đun cắt, GPa 79
- Độ dẫn nhiệt, (W/m·K) 57-60
- Hệ số giãn nở tuyến tính, (10-6/K) 11,3-11,6 (20 ℃)
- Mô đun của Young, GPa 206
- Tỷ lệ Poisson 0,3
- Tính thấm từ tính, mm2/s 13,9
+ Thuộc tính khác của thép tròn đặc SS400:
Theo tiêu chuẩn của Nhật Bản JISG 3101 (1987). Thép tấm SS400 thì giới hạn bền kéo từ khoảng 400-510 MPa, tương đương với thép CT3 của Nga, tương đương với CT42, CT51 của Việt Nam.
4. Cơ lý tính vật liệu thép lục giác SS400
Giới hạn bền chịu kéo: 400 – 510 Mpa
- Giới hạn chảy phụ thuộc vào độ dày như sau:
· Nhỏ hơn 16 mm: 245 Mpa
· Từ 16 – 40 mm: 235 Mpa
· Lớn hơn 40 mm: 215 Mpa
- Độ dãn dài tương đối chia theo độ dày (%)
· Nhỏ hơn 25 mm: 20 %
· Lớn hơn hoặc bằng 25 mm: 24 %
· Tỷ trọng và khối lượng riêng, g/cm3 7,85
+ Độ bền kéo đứt (Tensile Strength, Mpa, Min) - 195 ~ Min: 345 Mpa.
+ Độ dãn dài (Elongation, Min %) - 35 ~ 15%.
+ Độ cứng (Hardness, HBW, Min) - 60 ~ Min: 100 HV.
+ Tỷ trọng: 8.94Kg/cm3
+ Hệ số Giãn nở nhiệt: x 106 / K (20 ~ 300): 17.7
+ Độ dẫn nhiệt W/ (m * K) (20 độ C): 391
+ Điện trở suất Micro Ôm Mét: 0.0171
+ Độ dẫn điện (%IACS): 101
+ Modul đàn hồi: (kN / mm2): 118
5. Các ứng dụng của thép lục giác SS400:
Thép SS400 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, cơ khí chế tạo, trục bánh răng, bulong, ốc vít... và nhiều ứng dụng khác.
6. So sánh tiêu chuẩn thép lục giác SS400 giữa các quốc gia:
Lớp tương đương vật liệu SS400
Bảng sau đây cho thấy các vật liệu tương đương với thép JIS SS400, bao gồm tiêu chuẩn EN của Châu Âu (BSI của Anh, DIN của Đức), tiêu chuẩn ASTM của Mỹ, tiêu chuẩn ISO quốc tế, tiêu chuẩn GB của Trung Quốc, tiêu chuẩn của Ấn Độ. (chỉ để tham khảo)
Lớp thép tương đương SS400
Nhật Bản Hoa Kỳ Liên minh Châu Âu ISO Trung Quốc Canada Ấn Độ
Thép tiêu chuẩn Cấp tiêu chuẩn Thép tiêu chuẩn Cấp tiêu chuẩn Thép tiêu chuẩn Cấp tiêu chuẩn (SI) Cấp tiêu chuẩn
JIS G3101 SS400 ASTM A36 Thép A36 EN 10025-2 S235 (S235JR) ISO 630 S235 GB/T 700 Q235 CSA G40.21 44W (300W) IS 2062 E250
7. Cách tính trọng lượng thép lục giác SS400:
Cạnh song song (H - mm) x Cạnh song song ( H - mm) x Dài (L - mm) x 0.000007 = Số Kg
Ví dụ: Thép lục giác SS400 có kích thước H100 x Dài L500 (mm)
ADCT : 100 x 100 x 500 x 0.000007 = 35 Kg
8. Mua thép thép lục giác SS400 ở đâu?
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị phân phối và cung cấp dòng sản phẩm thép SS400. Tuy nhiên việc tìm ra nơi bán thép chất lượng cao giá tốt thì quả thực là một vấn đề không dễ dàng vì sự tràn lan của hàng giả, hàng nhái hàng kém chất lượng đặc biệt là thép sẽ gây ra nhiều hậu quả khó lường.
CTY THÉP CITISTEEL cam kết sẽ mang đến cho bạn những sản phẩm chất lượng nhất với mức giá phải chăng nhất. Từ nhiều dòng sắt thép đa dạng như thép tấm, thép tròn đặc, thép vuông đặc, thép lục giác hay thép ống đúc luôn có số lượng lớn đảm bảo đáp ứng nhu cầu của bạn.
Miền Nam: Chúng tôi giao hàng miễn phí tại Khu vực nội thành TP. HCM.
Miền trung: Chúng tôi giao hàng theo đường bưu điện hoặc gửi Công ty vận chuyển, Chuyển phát
Miền Bắc: Chúng tôi giao hàng miễn phí Tại Ga Giát Bát Hà Nội, Quý khách hàng đến nhận tại Ga Hoặc trả thêm phí Vận chuyển từ Ga đến Kho, Nhà xưởng của quý khách hàng (Chúng tôi hỗ trợ điều xe giao hàng tận nơi)
9. Báo giá thép thép lục giác SS400:
Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới để có giá chính xác nhất theo yêu cầu của quý khách
Điện thoại & Zalo: 0702 338 345 (HN) - 0911 966 366 (ĐN) - 0906 993 335 (HCM)
Email: Dropmall.vn@gmail.com
XEM THÊM: Bảng kích thước các loại thép lục giác
10. Một số Hình ảnh thực tế thép lục giác SS400:
Hình thực tế Thép lục giác H70 Mác thép S45C
Hình thép lục giác SS400 tại kho Q8. TP. HCM
Sản phẩm cùng loại
Thép lục giác hợp kim SCM440 China ...
Giá ncc: 45.800đ
Giá gốc: 55.600đ
Giá sỉ: 42.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác S35C H41 ~ H100 hàn ...
Giá ncc: 58.500đ
Giá gốc: 59.500đ
Giá sỉ: 58.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác S45C H41 ~ H100 hàn ...
Giá ncc: 58.500đ
Giá gốc: 59.000đ
Giá sỉ: 58.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác S50C H41 ~ H100 Chi ...
Giá ncc: 59.800đ
Giá gốc: 65.000đ
Giá sỉ: 59.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 10.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác CT3 H5 ~ H51 Hàng China
Giá ncc: 26.500đ
Giá gốc: 28.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác S35C H6 ~ H41 hàng cán ...
Giá ncc: 36.500đ
Giá gốc: 38.500đ
Giá sỉ: 35.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Sản phẩm đã xem
Thép lục giác SS400 H6 ~ H41 hàn ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Quan tâm nhiều nhất
Thép lục giác C20 H6 ~ H51 hàng cán ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác C45 H6 ~ H41 hàng cán ...
Giá: 38.500đ
Giá gốc: 45.000đ
Giá sỉ: 37.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng thau vàng lục giác C3604
Giá: 205.000đ
Giá gốc: 215.000đ
Giá sỉ: 200.000đ / 500 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng tròn hợp kim thiếc CuSn12- ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 725.000đ
Giá sỉ: 665.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Hợp kim nhôm tròn đặc A6061 Trung Quốc
Giá: 145.000đ
Giá gốc: 159.500đ
Giá sỉ: 142.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng Hợp Kim điện cực hàn C18150 Chi ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 695.500đ
Giá sỉ: 668.500đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác SS400 H6 ~ H41 hàn ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc SK4 Korea Hàn Quốc
Giá: 135.001đ
Giá gốc: 155.000đ
Giá sỉ: 125.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 10.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc AISI 1018 Taiwan Đài ...
Giá: 27.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 26.500đ / 30 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm tấm A7075 T651 Korea Hàn Quốc
Giá: 185.000đ
Giá gốc: 225.000đ
Giá sỉ: 155.000đ / 50 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai