
Thép tấm P20 dày 6 đến 12 mm China Trung Quốc - HNK
Sản phẩm chất lượng cao
Đơn giá: 60.000đ
Còn 8.999,422 KG

Nhập kích thước:
Mô tả sản phẩm
Thép tấm P20 là gì ?
+ Thép P20 là một trong những loại thép làm khuôn nhựa vô cùng phổ biến trong ngành công nghiệp khuôn mẫu. Loại thép làm khuôn này có khả năng hàn và gia công cơ tốt. Ngoài ra, vật liệu P20 cũng có khả năng đánh bóng và gia công tia lửa điện tuyệt vời.
What is p20 steel
+ P20 steel is one of the most popular plastic mold steels in the mold industry. This mold steel has good weldability and machinability. In addition, the P20 material also has excellent polishing and spark machining capabilities.
- MÁC THÉP P20 LÀ GÌ?
+ Mác thép P20 là mác thép được sản xuất theo tiêu chuẩn AISI của Mỹ
Các mác thép tương đương thép P20:
– Mác thép 2311 theo tiêu chuẩn DIN của Đức
– Mác thép 3Cr2Mo theo tiêu chuẩn GB của Trung Quốc
– Mác thép HPM7 theo tiêu chuẩn HITACHI của Nhật
NGOÀI RA, CHÚNG TÔI CÒN CUNG CẤP NHIỀU MÁC THÉP KHÁC.
Quý khách quan tâm đến sản phẩm vui lòng liên hệ CTY KHAI MINH METAL: SDT và ZALO: 0911 966 366 hoặc 0702 338 345
- WHAT IS STEEL STEEL P20?
+ Steel grade P20 is a steel grade manufactured according to American AISI standards
Equivalent steel grades:
– Steel grade 2311 according to German DIN standard
- Grade 3Cr2Mo steel according to China's GB standard
– HPM7 steel grade according to Japan's HITACHI standard
- ALSO, WE ALSO SUPPLY MANY OTHER STEEL STANDARDS.
If you are interested in the product, please contact KHAI MINH METAL: Mobile and Zalo: 0911 966 366 and 0702 338 345
Quy cách cung cấp thép tấm P20
Thép tấm P20: Dày 16-155mm; Rộng 1000mm; Dài 3000mm
Thép tròn P20: Phi 20-150mm; Dài 6000mm
Bảng thành phần hóa học Thép tấm P20
P20 Steel Chemical Composition Table
Đặc tính của thép tấm P20 / 1.2311 / HPM7 / 3CR2MO
Mác thép P20 là loại thép Chromium – Manganese Molypdenum đã xử lý nhiệt ( Tôi + ram).
+ Độ cứng thép P20 là 28 – 32 HRC
+ Phù hợp cho khuôn có kích thước trung bình và lớn, có khả năng hàn và gia công cơ tốt
+ Có khả năng mài bóng và gia công tia lửa điện tốt
+ Thép hợp kim Crom, Mo được tôi và ram chân không khử khí
+ Khả năng gia công cắt tuyệt vời, độ cứng đồng nhất mọi nơi
+ Hàm lượng lưu huỳnh thấp, cấu trúc đồng nhất và tinh khiết.
+ Khả năng đánh bóng, EDM và quang hóa cao
CHARACTERISTICS OF STEEL P20 / 1.2311 / HPM7 / 3CR2MO
Steel grade P20 is a heat-treated Chromium – Manganese Molybdenum steel (I + ram).
+ P20 steel hardness is 28 – 32 HRC
+ Suitable for medium and large molds, with good weldability and machinability
+ Good polishing and spark processing ability
+ Chromium, Mo alloy steel is quenched and tempered by vacuum
+ Excellent machinability, uniform hardness everywhere
+ Low sulfur content, homogeneous and pure structure.
+ High polishing, EDM and photochemical ability
Ứng dụng của thép tấm P20 / 1.2311 / HPM7 / 3CR2MO
+ Khuôn ép phun, khuôn thổi, khuôn định hình, khuôn ép nén Melamine…
+ Đầu lò cho máy ép đùn, các chi tiết máy, trục…
+ Khuôn đúc áp lực cho hợp kim thiếc, chì, kẽm
-APPLICATION OF STEEL P20 / 1.2311 / HPM7 / 3CR2MO
+ Injection mold, blow mold, shaping mold, Melamine compression mold...
+ Furnace head for extrusion machine, machine parts, shaft...
+ Pressure casting molds for tin, lead, zinc alloys
Tính chất vật lí của thép khuôn nhựa P20
+ Mật độ : 0.283 lb/in3 (7861 kg/m3)
+ Trọng lượng riêng : 7.86
+ Modun đàn hồi : 30×106 psi ~ 207 GPa
+ Tính dẫn nhiệt : 41.5 W/m/°K
+ Độ bền kéo : 965 – 1030 MPa
+ Giới hạn đàn hồi : 827 – 862 MPa.
+ Cường độ nén : 862 Mpa.
Physical properties of plastic mold steel P20
+ Density: 0.283 lb/in3 (7861 kg/m3)
+ Specific gravity: 7.86
+ Elastic modulus: 30×106 psi ~ 207 GPa
+ Thermal conductivity: 41.5 W/m/°K
+ Tensile strength: 965 – 1030 MPa
+ Elastic limit: 827 – 862 MPa.
+ Compression strength: 862 Mpa.
-Đặc quyền dành cho quý khách có nhu cầu tìm hiểu hoặc mua hàng qua CTY KHAI MINH METAL
+ Sở hữu hàng loại một nhập khẩu.
+ Dự trữ tồn kho lớn, đa dạng chủng loại và kích cỡ
+ Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển toàn quốc nhanh chóng và đảm bảo
+ Tư vấn tậm tâm, chuyên sâu, đáp ứng từng nhu cầu đặc biệt của quý khách:
Báo giá Thép tấm P20 dày 6 đến 12 mm China Trung Quốc
Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới để có giá chính xác nhất theo yêu cầu của quý khách
LÝ DO NÊN CHỌN VÀ MUA KIM LOẠI TẠI KHAI MINH METAL
- Giá cạnh tranh.
- Sản xuất, Gia công theo kích thước, yêu cầu, dung sai nhỏ.
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa: CO / CQ, RoHS ...
- Vận chuyển toàn quốc siêu tốc.
- Có nhân viên tư vấn tậm tâm, chuyên sâu, đáp ứng từng nhu cầu đặc biệt của quý khách.
- Thủ tục mua bán đơn giản, phương thức thanh toán thuận tiện.
- Đổi, trả nếu hàng không đạt yêu cầu như cam kết.
ĐC: Số 390 Lô P, KDC Địa ốc, Tổ 5 Khu phố Thiên Bình, Phường Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline & Zalo : 0702 338 345 (TP. HCM)
Hotline & Zalo : 0906 993 335 (Hà Nội)
Hotline & Zalo : 0989 988 835 (Hà Nội)
Hotline & Zalo : 0911 966 366 (Đồng Nai)
Hotline & Zalo : 0911 785 222 (Đồng Nai)
Hotline & Zalo : 0921 785 222 (TP. HCM)
Hotline & Zalo : 0838 205 222 (Đà Nẵng)
Hotline & Zalo : 0839 205 222 (Đà Nẵng)
Email: dropmall.vn@gmail.com
Website : https://dropmall.vn
Facebook: https://www.facebook.com/khaiminhcitisteel
Mua Thép tấm P20 dày 6 đến 12 mm China Trung Quốc ở đâu?
Phía Nam: Chúng tôi giao hàng miễn phí tại Khu vực nội thành TP. HCM.
Miền trung: Chúng tôi giao hàng theo đường bưu điện hoặc gửi Công ty vận chuyển, Chuyển phát.
Miền Bắc: Chúng tôi giao hàng miễn phí Tại Ga Giát Bát Hà Nội, Quý khách hàng đến nhận tại Ga Hoặc trả thêm phí Vận chuyển từ Ga đến Kho, Nhà xưởng của quý khách hàng (Chúng tôi hỗ trợ điều xe giao hàng tận nơi)
Sản phẩm cùng loại
Thép tấm khuôn nhựa MAS1C Daido Nhật ...
Giá ncc: 286.500đ
Giá gốc: 298.500đ
Giá sỉ: 285.600đ / 9000 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tấm hợp kim W302 ISODISC - Germ ...
Giá ncc: 298.600đ
Giá gốc: 325.000đ
Giá sỉ: 285.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tấm 2083 Japan Nhật Bản
Giá ncc: 165.000đ
Giá gốc: 185.000đ
Giá sỉ: 155.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tấm STAVAX ESR Thép khuôn nhựa
Giá ncc: 285.000đ
Giá gốc: 298.000đ
Giá sỉ: 265.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tấm S - STAR Nhật Bản
Giá ncc: 240.000đ
Giá gốc: 250.000đ
Giá sỉ: 235.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tấm HPM1 Hitachi Nhật Bản
Giá ncc: 265.000đ
Giá gốc: 275.000đ
Giá sỉ: 255.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Sản phẩm đã xem
Thép tấm P20 dày 6 đến 12 mm China ...
Giá: 60.000đ
Giá gốc: 65.000đ
Giá sỉ: 55.000đ / 500 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Quan tâm nhiều nhất
Thép lục giác C45 H10 ~ H41 hàng cán ...
Giá: 38.500đ
Giá gốc: 45.000đ
Giá sỉ: 37.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác C20 H6 ~ H51 hàng cán ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng tròn hợp kim thiếc CuSn12- ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 725.000đ
Giá sỉ: 665.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng thau vàng lục giác C3604
Giá: 225.600đ
Giá gốc: 248.000đ
Giá sỉ: 221.000đ / 500 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Hợp kim nhôm tròn đặc A6061 - T6 Tru ...
Giá: 155.800đ
Giá gốc: 171.500đ
Giá sỉ: 152.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng Hợp Kim điện cực hàn C18150 Chi ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 695.500đ
Giá sỉ: 668.500đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác SS400 H6 ~ H41 hàn ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc SK4 Korea Hàn Quốc
Giá: 135.001đ
Giá gốc: 155.000đ
Giá sỉ: 125.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 10.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc AISI 1018 Taiwan Đài ...
Giá: 27.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 26.500đ / 30 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn SCM440 phi 310 ~ 765 mm C ...
Giá: 49.500đ
Giá gốc: 55.000đ
Giá sỉ: 48.500đ / 5000 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai