Hoặc
-11%

Thép tấm 2083 Japan Nhật Bản

Sản phẩm chất lượng cao

Đơn giá: 165.000đ       -       Còn 8.999,615 KG

Giá gốc
185.000đ
Giá sỉ
155.000đ / 300 pcs
Hoa hồng
2.000đ / 1 pcs
Kho hàng
Đồng Nai

Nhập kích thước:

   

Hỗ trợ các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến thứ 7 - Từ 8h00 đến 20h00

Mô tả sản phẩm

Thép tròn đặc 2083 Nhật bản là gì?

Thép tròn đặc 2083 Nhật Bản là thép không gỉ được sản suất tại Nhật Bản với tên gọi là SUS420J2.

Thép tròn đặc 2083 theo tiêu chuẩn của Đức DIN 1.2083 là thép không gỉ làm khuôn nhựa có hàm lượng Crom cao, có khả năng chống mài mòn rất tốt, chịu axit và tính năng đánh bóng tốt, khả năng gia công tốt.

What is Steel 2083?

Steel 2083 (1.2083) is a plastic mold stainless steel with high chromium content, with very good wear resistance, acid resistance and good polishing performance, good machinability.

- Thép không gỉ 2083 là tên gọi theo tiêu chuẩn DIN của Đức
- Mác thép SUS420J2 là tên gọi theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản

- Stainless steel 2083 is the name according to the German DIN standard
- Steel grade SUS420J2 is the name according to Japan's JIS standard

- NGOÀI RA, CHÚNG TÔI CÒN CUNG CẤP NHIỀU MÁC THÉP KHÁC.

Quý khách quan tâm đến sản phẩm vui lòng liên hệ CTY KHAI MINH METAL: SDT và ZALO: 0911 966 366 Hoặc 0702 338 345

- ALSO, WE ALSO SUPPLY MANY OTHER STEEL STANDARDS.

If you are interested in the product, please contact KHAI MINH METAL: Mobile and Zalo: 0911 966 366 and 0702 338 345

Thành phần hóa học của thép 2083 Japan Nhật Bản:

Chemical Composition 2083 Japan Steel

Bảng thành phần hóa học của thép tròn 2083 Nhật bản sản suất theo tiêu chuẩn Đức DIN 1.2023

Đặc điểm của thép 2083

– Ở trạng thái bình thường độ cứng thép 2083 là 28 – 34HRC
– Sau khi nhiệt luyện độ cứng có thể đạt tới 45 – 50HRC
– Chống ăn mòn tốt, chống mài mòn cao, dễ gia công
– Tỷ lệ biến dạng thấp, khả năng đánh bóng tuyệt vời ở trạng thái cứng
– Hàm lượng tạp chất thấp
– Chi phí bảo trì thấp, chu kỳ sản xuất ổn định

Characteristics of 2083 steel

– In normal state, the steel hardness 2083 is 28 – 34HRC
– After heat treatment, the hardness can reach 45 – 50HRC
– Good corrosion resistance, high wear resistance, easy to process
– Low deformation rate, excellent polishing ability in hard state
- Low impurity content
– Low maintenance cost, stable production cycle

Ứng dụng của thép 2083

– Khuôn sản xuất bằng vật liệu ăn mòn như PVC
– Chống mài mòn và làm đầy khuôn, bao gồm cả khuôn đùn nhựa nhiệt rắn
– Khuôn có tuổi thọ cao như bộ đồ ăn dùng một một lần, khuôn hộp thức ăn anh
– Sản xuất các thành phần sảm phẩm quang học như máy ảnh và ống kính râm, hộp đựng y tế, khuôn như ống thanh quản

Application of 2083 steel

– Molds manufactured with corrosive materials such as PVC
– Anti-wear and mold filling, including thermoset plastic extrusion molds
– Long life molds like disposable tableware, food box molds
– Manufacture of optical product components such as cameras and sunglasses, medical containers, molds such as laryngeal tubes

Kích thước cung cấp thép 2083 của Khải Minh Metal

Thép làm khuôn nhựa 2083 thường được được sản xuất theo dạng thép tấm và thép tròn. Đa dạng kích thước để đáp ứng yêu cầu sản xuất của mỗi khách hàng.

- Thép tấm 2083

Độ dày: 12mm – 850mm
Khổ rộng: 300mm – 2000mm
Chiều dài: 1500mm – 6000mm

- Thép tròn 2083

Đường kính: 16mm – 800mm
Chiều dài: 1500mm – 6000mm
hoặc sản xuất kích thước theo yêu cầu của quý khách!

The Size Supply

Plastic mold steel 2083 is usually produced in the form of steel plate and round steel 2083. Diverse sizes to meet the production requirements of each customer.

- Steel plate 2083

Thickness: 12mm – 850mm
Width: 300mm – 2000mm
Length: 1500mm – 6000mm

- 2083 round steel

Diameter: 16mm – 800mm
Length: 1500mm – 6000mm
Or produce the size according to your requirements!

LÝ DO NÊN CHỌN VÀ MUA THÉP TẠI KHAI MINH METAL

- Giá cạnh tranh
- Cắt theo yêu cầu, gia công theo kích thước, yêu cầu, dung sai nhỏ
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa
- Vận chuyển toàn quốc siêu tốc
-  Có nhân viên tư vấn tậm tâm, chuyên sâu, đáp ứng từng nhu cầu đặc biệt của quý khách
- Thủ tục mua bán đơn giản, phương thức thanh toán thuận tiện linh hoạt
- Đổi, trả nếu hàng không đạt yêu cầu như cam kết

ĐC: Số 390 Lô P, KDC Địa ốc, Tổ 5 Khu phố Thiên Bình, Phường Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline & Zalo : 0702 338 345 (TP. HCM)
Hotline & Zalo : 0906 993 335 (Hà Nội)
Hotline & Zalo : 0989 988 835 (Hà Nội)
Hotline & Zalo : 0911 966 366 (Đồng Nai)
Hotline & Zalo : 0911 785 222 (Đồng Nai)
Hotline & Zalo : 0921 785 222 (TP. HCM)
Hotline & Zalo : 0838 205 222 (Đà Nẵng)
Hotline & Zalo : 0839 205 222 (Đà Nẵng)
Email:  dropmall.vn@gmail.com
Website : https://dropmall.vn
Facebook: https://www.facebook.com/khaiminhcitisteel

Sản phẩm cùng loại

-8%

Thép tấm P20 dày 6 đến 12 mm China ...

Giá ncc: 60.000đ

Giá gốc: 65.000đ

Giá sỉ: 55.000đ / 500 SP

Hoa hồng: 1.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-4%

Thép tấm STAVAX ESR Thép khuôn nhựa

Giá ncc: 285.000đ

Giá gốc: 298.000đ

Giá sỉ: 265.000đ / 300 SP

Hoa hồng: 1.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-4%

Thép tấm S - STAR Nhật Bản

Giá ncc: 240.000đ

Giá gốc: 250.000đ

Giá sỉ: 235.000đ / 300 SP

Hoa hồng: 5.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-4%

Thép tấm HPM1 Hitachi Nhật Bản

Giá ncc: 265.000đ

Giá gốc: 275.000đ

Giá sỉ: 255.000đ / 300 SP

Hoa hồng: 5.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-3%

Thép tấm HPM77 Hitachi Nhật Bản

Giá ncc: 285.000đ

Giá gốc: 295.000đ

Giá sỉ: 265.000đ / 300 SP

Hoa hồng: 5.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-7%

Thép tấm HPM38 Hitachi Nhật Bản

Giá ncc: 275.000đ

Giá gốc: 295.000đ

Giá sỉ: 265.000đ / 100 SP

Hoa hồng: 5.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

Sản phẩm đã xem

-11%

Thép tấm 2083 Japan Nhật Bản

Giá: 165.000đ

Giá gốc: 185.000đ

Giá sỉ: 155.000đ / 300 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

Quan tâm nhiều nhất

-19%

Thép lục giác C45 H6 ~ H41 hàng cán ...

Giá: 36.500đ

Giá gốc: 45.000đ

Giá sỉ: 35.500đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-10%

Thép lục giác C20 H6 ~ H51 hàng cán ...

Giá: 26.500đ

Giá gốc: 29.500đ

Giá sỉ: 25.500đ / 300 SP

Hoa hồng: 1.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-5%

Đồng tròn hợp kim thiếc CuSn12- ...

Giá: 785.000đ

Giá gốc: 825.000đ

Giá sỉ: 765.000đ / 100 SP

Hoa hồng: 15.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-3%

Đồng thau vàng lục giác C3604

Giá: 198.000đ

Giá gốc: 205.000đ

Giá sỉ: 188.000đ / 500 SP

Hoa hồng: 5.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-13%

Thép tròn đặc SK4 Korea Hàn Quốc

Giá: 135.001đ

Giá gốc: 155.000đ

Giá sỉ: 125.000đ / 100 SP

Hoa hồng: 10.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

--2%

Đồng Hợp Kim điện cực hàn C18150 Chi ...

Giá: 395.000đ

Giá gốc: 385.500đ

Giá sỉ: 368.500đ / 100 SP

Hoa hồng: 15.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-10%

Thép lục giác SS400 H6 ~ H41 hàn ...

Giá: 26.500đ

Giá gốc: 29.500đ

Giá sỉ: 25.500đ / 500 SP

Hoa hồng: 1.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

--14%

Hợp kim nhôm tròn đặc A6061 Trung Quốc

Giá: 165.000đ

Giá gốc: 145.000đ

Giá sỉ: 130.000đ / 300 SP

Hoa hồng: 3.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-18%

Nhôm tấm A7075 T651 Korea Hàn Quốc

Giá: 185.000đ

Giá gốc: 225.000đ

Giá sỉ: 155.000đ / 50 SP

Hoa hồng: 3.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-7%

Đồng tấm hợp kim Bery C17200 Korea ...

Giá: 2.650.000đ

Giá gốc: 2.850.000đ

Giá sỉ: 2.550.000đ / 500 SP

Hoa hồng: 15.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

Tổng đài tư vấn

Hotline 1:  0702 338 345
Hotline 2:  0911 966 366

Giờ làm việc:

+ Thứ 2 - 6 : 8h00 - 20h00
+ Thứ 7  : 8h00 - 15h00
+ CN & Lễ : 8h00 - 15h00

            POWER BY

       

Kết nối với chúng tôi

DROPMALL - DROPSHIPPING
 
 
   
 
ĐỐI TÁC VẬN CHUYỂN

© 2022 - 2024 Bản quyền của Dropmall.vn