Thép tấm 2083 Japan Nhật Bản
Sản phẩm chất lượng cao
Đơn giá: 165.000đ - Còn 8.999,327 KG
Nhập kích thước:
Mô tả sản phẩm
Thép tròn đặc 2083 Nhật bản là gì?
Thép tròn đặc 2083 Nhật Bản là thép không gỉ được sản suất tại Nhật Bản với tên gọi là SUS420J2.
Thép tròn đặc 2083 theo tiêu chuẩn của Đức DIN 1.2083 là thép không gỉ làm khuôn nhựa có hàm lượng Crom cao, có khả năng chống mài mòn rất tốt, chịu axit và tính năng đánh bóng tốt, khả năng gia công tốt.
What is Steel 2083?
Steel 2083 (1.2083) is a plastic mold stainless steel with high chromium content, with very good wear resistance, acid resistance and good polishing performance, good machinability.
- Thép không gỉ 2083 là tên gọi theo tiêu chuẩn DIN của Đức
- Mác thép SUS420J2 là tên gọi theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản
- Stainless steel 2083 is the name according to the German DIN standard
- Steel grade SUS420J2 is the name according to Japan's JIS standard
- NGOÀI RA, CHÚNG TÔI CÒN CUNG CẤP NHIỀU MÁC THÉP KHÁC.
Quý khách quan tâm đến sản phẩm vui lòng liên hệ CTY KHAI MINH METAL: SDT và ZALO: 0911 966 366 Hoặc 0702 338 345
- ALSO, WE ALSO SUPPLY MANY OTHER STEEL STANDARDS.
If you are interested in the product, please contact KHAI MINH METAL: Mobile and Zalo: 0911 966 366 and 0702 338 345
Thành phần hóa học của thép 2083 Japan Nhật Bản:
Chemical Composition 2083 Japan Steel
Bảng thành phần hóa học của thép tròn 2083 Nhật bản sản suất theo tiêu chuẩn Đức DIN 1.2023
Đặc điểm của thép 2083
– Ở trạng thái bình thường độ cứng thép 2083 là 28 – 34HRC
– Sau khi nhiệt luyện độ cứng có thể đạt tới 45 – 50HRC
– Chống ăn mòn tốt, chống mài mòn cao, dễ gia công
– Tỷ lệ biến dạng thấp, khả năng đánh bóng tuyệt vời ở trạng thái cứng
– Hàm lượng tạp chất thấp
– Chi phí bảo trì thấp, chu kỳ sản xuất ổn định
Characteristics of 2083 steel
– In normal state, the steel hardness 2083 is 28 – 34HRC
– After heat treatment, the hardness can reach 45 – 50HRC
– Good corrosion resistance, high wear resistance, easy to process
– Low deformation rate, excellent polishing ability in hard state
- Low impurity content
– Low maintenance cost, stable production cycle
Ứng dụng của thép 2083
– Khuôn sản xuất bằng vật liệu ăn mòn như PVC
– Chống mài mòn và làm đầy khuôn, bao gồm cả khuôn đùn nhựa nhiệt rắn
– Khuôn có tuổi thọ cao như bộ đồ ăn dùng một một lần, khuôn hộp thức ăn anh
– Sản xuất các thành phần sảm phẩm quang học như máy ảnh và ống kính râm, hộp đựng y tế, khuôn như ống thanh quản
Application of 2083 steel
– Molds manufactured with corrosive materials such as PVC
– Anti-wear and mold filling, including thermoset plastic extrusion molds
– Long life molds like disposable tableware, food box molds
– Manufacture of optical product components such as cameras and sunglasses, medical containers, molds such as laryngeal tubes
Kích thước cung cấp thép 2083 của Khải Minh Metal
Thép làm khuôn nhựa 2083 thường được được sản xuất theo dạng thép tấm và thép tròn. Đa dạng kích thước để đáp ứng yêu cầu sản xuất của mỗi khách hàng.
- Thép tấm 2083
Độ dày: 12mm – 850mm
Khổ rộng: 300mm – 2000mm
Chiều dài: 1500mm – 6000mm
- Thép tròn 2083
Đường kính: 16mm – 800mm
Chiều dài: 1500mm – 6000mm
hoặc sản xuất kích thước theo yêu cầu của quý khách!
The Size Supply
Plastic mold steel 2083 is usually produced in the form of steel plate and round steel 2083. Diverse sizes to meet the production requirements of each customer.
- Steel plate 2083
Thickness: 12mm – 850mm
Width: 300mm – 2000mm
Length: 1500mm – 6000mm
- 2083 round steel
Diameter: 16mm – 800mm
Length: 1500mm – 6000mm
Or produce the size according to your requirements!
LÝ DO NÊN CHỌN VÀ MUA THÉP TẠI KHAI MINH METAL
- Giá cạnh tranh
- Cắt theo yêu cầu, gia công theo kích thước, yêu cầu, dung sai nhỏ
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa
- Vận chuyển toàn quốc siêu tốc
- Có nhân viên tư vấn tậm tâm, chuyên sâu, đáp ứng từng nhu cầu đặc biệt của quý khách
- Thủ tục mua bán đơn giản, phương thức thanh toán thuận tiện linh hoạt
- Đổi, trả nếu hàng không đạt yêu cầu như cam kết
ĐC: Số 390 Lô P, KDC Địa ốc, Tổ 5 Khu phố Thiên Bình, Phường Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline & Zalo : 0702 338 345 (TP. HCM)
Hotline & Zalo : 0906 993 335 (Hà Nội)
Hotline & Zalo : 0989 988 835 (Hà Nội)
Hotline & Zalo : 0911 966 366 (Đồng Nai)
Hotline & Zalo : 0911 785 222 (Đồng Nai)
Hotline & Zalo : 0921 785 222 (TP. HCM)
Hotline & Zalo : 0838 205 222 (Đà Nẵng)
Hotline & Zalo : 0839 205 222 (Đà Nẵng)
Email: dropmall.vn@gmail.com
Website : https://dropmall.vn
Facebook: https://www.facebook.com/khaiminhcitisteel
Sản phẩm cùng loại
Thép tấm khuôn nhựa MAS1C Daido Nhật ...
Giá ncc: 286.500đ
Giá gốc: 298.500đ
Giá sỉ: 285.600đ / 9000 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tấm hợp kim W302 ISODISC - Germ ...
Giá ncc: 298.600đ
Giá gốc: 325.000đ
Giá sỉ: 285.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tấm P20 dày 6 đến 12 mm China ...
Giá ncc: 60.000đ
Giá gốc: 65.000đ
Giá sỉ: 55.000đ / 500 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tấm STAVAX ESR Thép khuôn nhựa
Giá ncc: 285.000đ
Giá gốc: 298.000đ
Giá sỉ: 265.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tấm S - STAR Nhật Bản
Giá ncc: 240.000đ
Giá gốc: 250.000đ
Giá sỉ: 235.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tấm HPM1 Hitachi Nhật Bản
Giá ncc: 265.000đ
Giá gốc: 275.000đ
Giá sỉ: 255.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Sản phẩm đã xem
Thép tấm 2083 Japan Nhật Bản
Giá: 165.000đ
Giá gốc: 185.000đ
Giá sỉ: 155.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Quan tâm nhiều nhất
Thép lục giác C20 H6 ~ H51 hàng cán ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác C45 H6 ~ H41 hàng cán ...
Giá: 38.500đ
Giá gốc: 45.000đ
Giá sỉ: 37.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng thau vàng lục giác C3604
Giá: 205.000đ
Giá gốc: 215.000đ
Giá sỉ: 200.000đ / 500 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng tròn hợp kim thiếc CuSn12- ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 725.000đ
Giá sỉ: 665.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Hợp kim nhôm tròn đặc A6061 Trung Quốc
Giá: 145.000đ
Giá gốc: 159.500đ
Giá sỉ: 142.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng Hợp Kim điện cực hàn C18150 Chi ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 695.500đ
Giá sỉ: 668.500đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác SS400 H6 ~ H41 hàn ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc SK4 Korea Hàn Quốc
Giá: 135.001đ
Giá gốc: 155.000đ
Giá sỉ: 125.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 10.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc AISI 1018 Taiwan Đài ...
Giá: 27.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 26.500đ / 30 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm tấm A7075 T651 Korea Hàn Quốc
Giá: 185.000đ
Giá gốc: 225.000đ
Giá sỉ: 155.000đ / 50 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai