Thep tròn đặc SUJ2 China Trung Quốc
Sản phẩm chất lượng cao
Đơn giá: 60.000đ - Còn 8.998,515 KG
Nhập kích thước:
Mô tả sản phẩm
Một số thông tin chi tiết thép tròn đặc SUJ2
1. Thép tròn đặc SUJ2 là gì?
- Vật liệu thép SUJ2 là thép chịu lực hợp kim chất lượng cao có chứa hàm lượng Carbon cao trung bình trong khoảng 0.90 – 1.10, hàm lượng Chromium 1.20 – 1.65 và một số hợp kim khác. Nhờ những nguyên tố này đã tạo bên độ cứng và cơ tính tuyệt vời cho vật liệu SUJ2.
- Vật liệu thép SUJ2 là chủng loại thép theo tiêu chuẩn JIS G4805 của Nhật Bản với ưu điểm khả năng tải trọng tốt, chống ăn mòn, chịu được độ mỏi của thép cao. Đặc biệt là độ cứng cao, chống va đập tốt, là một loại vật liệu cơ khí điển hình được ứng dụng phổ biến trong ngành khuôn mẫu, chế tạo chi tiết máy, công nghiệp nặng…
2. Thành phần hóa học của Thép tròn đặc SUJ2
- Vật liệu SUJ2 là một vật liệu kim loại hợp kim được cấu tạo từ các nguyên tố hóa học cơ bản với thành phần cụ thể như sau:
Nguyên tố C chiếm 0.95 – 1.10%
Nguyên tố Si chiếm 0.15 – 0.35%
Nguyên tố Mn chiếm khoảng 0.50% hoặc nhỏ hơn.
Nguyên tố P, S chiếm khoảng 0.025% hoặc nhỏ hơn.
Nguyên tố Cu, Ni chiếm khoảng 0.25% hoặc nhỏ hơn
Nguyên tố Cr chiếm khoảng 1.30 – 1.60%
Nguyên tố Mo chiếm khoảng 0.08% hoặc nhỏ hơn
3. Tính chất vật lý Thép tròn đặc SUJ2
- Tính chất vật lý
Dẫn nhiệt: nhiệt độ 23,0 độC,giá trị 17-42W/(m.k)
Nhiệt dung : nhiệt độ 23,0độC,giá trị 420-460J/(Kg.k)
Tỉ trọng:giá trị 7700 kg/m 3
Điện trở suất: 0,55 Ôm.mm 2 /m
- Độ cứng thép SUJ2 là:
Độ cứng, Knoop (Knoop (converted from Rockwell C hardness) : 875
Độ cứng, Rockwell C (quenched in oil from 150°C tempered) : 62
Độ cứng, Rockwell C (quenched in oil) : 64
Độ cứng, Rockwell C (quenched in water) : 66
Độ cứng, Vickers (converted from Rockwell C hardness) : 848.
- Đặc tính của thép tròn SUJ2:
- Vật liệu SUJ2 là thép hợp kim chất lượng cao nên còn được gọi là thép chịu lực SUJ2 với nhiều ưu điểm tuyệt vời như sau:
Độ cứng tốt, chống va đập tốt, độ cứng trước khi xử lý nhiệt có thể đạt mức 201 Max HBW.
Sau khi trải qua quá trình tôi thép, xử lý nhiệt độ cứng có thể đạt mức tối đa là 52 HRC.
Tính chất cơ học toàn diện được định danh theo tiêu chuẩn JIS G4805 ucar Nhật Bản.
Có khả năng chống decarburization nên được sử dụng phổ biến trong các ổ trục quan trọng như đầu máy, ô tô, ổ bi…
Có khả năng chống ăn mòn tốt, chống han gỉ.
Quy cách thiết kế dạng tròn hoặc dạng đai cuộn, dạng tấm, dạng thanh có chiều dài, độ dày đa dạng.
- Điểm nóng chảy của thép tròn đặc SUJ2:1370-1425độ C
- Nhiệt độ làm việc, Xử lý nhiệt:
Quá trình nhiệt luyện
Ủ thép: Làm nóng từ từ tới nhiệt độ 790-810 độ C, cho phép đủ thời gian, để thép hình thành thông qua quá trình nung nóng nhiệt rồi làm lạnh từ từ trong lò. Các cách ủ khác nhau cho độ cứng thép khác nhau. Độ cứng của thép SUJ2 đạt được tối đa 248 HB
Làm cứng thép ( xử lý nhiệt): Nung nóng tới nhiệt độ 860 độ C rồi tôi thép trong giàu để đạt độ cứng 62-66 HRC. Nhiệt độ cao 650-700 độ C, làm lạnh từ từ trong không khú thì độ cứng đạt được 22-30 HRC.
Ram thép: Ram thép tại nhiệt độ 480-530 độ C. Ngâm thép trong nhiệt độ định sẵn đẻ ít nhất 1h cho 25mm. Giá trị độ cứng đạt được khác nhau tại nhiệt độ khác nhau : 150°C-61HRc,200°C-60HRC,300°C-56HRC,400°C-51HRC,500°C-43HRC,550°C-38HRC,600°C-33HRC,650°C-29HRC + Thuộc tính khác của Nhôm tròn đặc A7075
4. Cơ lý tính vật liệu Thép tròn đặc SUJ2
Độ bền kéo ≥1274(130)
Độ bền nén: σ0.2 (MPa):≥1176(120)
Độ giãn dài: δ10 (%):≥5
Giảm diện tích: ψ (%):≥25
Độ cứng: ≤321HB
Giới hạn chảy: 345N/mm2 – 490N/mm2
5. Các ứng dụng của Thép tròn đặc SUJ2
- Thép SUJ2 có lợi thế lớn trong khả năng chế tạo máy, tạo hình tốt ở nhiệt độ cao, tính chất cơ lý hoàn toàn ổn định. Quá trình carbon hóa được kháng chế nên có rất nhiều ứng dụng
- Ô tô, cơ khí, dược phẩm, ổ trục chịu lực cao, xe tải lực lớn, máy kéo, công nghiệp sản xuất công nghiệp chịu tải lực lớn, bánh rang, ổ trục, cánh tay đòn…
6. So sánh tiêu chuẩn Thép tròn đặc SUJ2 giữa các quốc gia:
- Một số tiêu chuẩn mác thép SUJ2 tương đương với tiêu chuẩn JIS G4805 có thể kế đến như:
- Tiêu chuẩn DIN của Đức: 100Cr6/1.3505
- Tiêu chuẩn AISI của Mỹ/ASTM 295: 52100
- Tiêu chuẩn ISO: 100Cr6
- Tiêu chuẩn GB Trung Quốc: GCr15
- Tiêu chuẩn BS 970 của Anh: 535A99/EN31
- Tiêu chuẩn AFN OR của Pháp: 100C6
- Tiêu chuẩn SS của Thụy Điển: SKF3/2258
- Tiêu chuẩn KS của Hàn Quốc: STB2
- Tiêu chuẩn EN của EU: 31
- Tiêu chuẩn UNE của Tây Ban Nha: F.131
7. Cách tính trọng lượng Thép tròn đặc SUJ2
Đường kính (D - mm) x Đường kính ( D - mm) x Dài (L - mm) x 0.00000625 = Số Kg
Ví dụ: Thép tròn đặc SUJ2 có kích thước Phi tròn D100 x Dài L500 (mm)
ADCT : 100 x 100 x 500 x 0.00000625 = 31.25 Kg
8. Mua Thép tròn đặc SUJ2 ở Đâu tại Việt Nam?
Rất nhiều doanh nghiệp, đơn vị, hay cá nhân khi tìm mua Thép tròn đặc SUJ2 đều không biết mua ở đâu cho chất lượng nhất. CTY CITISTEEL hiện là đơn vị được các khách hàng bình chọn là đơn vị cung cấp Thép tròn đặc SUJ2 uy tín, bởi vì:
Đơn vị chúng tôi đi đầu trong việc nhập khẩu các sản phẩm thép tại các công ty lớn hàng đầu trên Thế giới như: Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Trung Quốc, …
CTY CITISTEEL chúng tôi hoạt động với mục đích đem đến sản phẩm chất lượng mà giá cả phải chăng nhất cho khách hàng.
Miền Nam: Chúng tôi giao hàng miễn phí tại Khu vực nội thành TP. HCM.
Miền trung: Chúng tôi giao hàng theo đường bưu điện hoặc gửi Công ty vận chuyển, Chuyển phát
Miền Bắc: Chúng tôi giao hàng miễn phí Tại Ga Giát Bát Hà Nội, Quý khách hàng đến nhận tại Ga Hoặc trả thêm phí Vận chuyển từ Ga đến Kho, Nhà xưởng của quý khách hàng (Chúng tôi hỗ trợ điều xe giao hàng tận nơi)
9. Báo giá Thép tròn đặc SUJ2
Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới để có giá chính xác nhất theo yêu cầu của quý khách
LÝ DO NÊN CHỌN VÀ MUA KIM LOẠI TẠI KHAI MINH METAL
- Giá cạnh tranh.
- Sản xuất, Gia công theo kích thước, yêu cầu, dung sai nhỏ.
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa: CO / CQ, RoHS ...
- Vận chuyển toàn quốc siêu tốc.
- Có nhân viên tư vấn tậm tâm, chuyên sâu, đáp ứng từng nhu cầu đặc biệt của quý khách.
- Thủ tục mua bán đơn giản, phương thức thanh toán thuận tiện.
- Đổi, trả nếu hàng không đạt yêu cầu như cam kết.
ĐC: Số 390 Lô P, KDC Địa ốc, Tổ 5 Khu phố Thiên Bình, Phường Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline & Zalo : 0702 338 345 (HN) – 0911 966 366 ( ĐN ) – 0906 99 33 35 ( HCM )
Email: dropmall.vn@gmail.com
Website : https://dropmall.vn
Facebook: https://www.facebook.com/khaiminhcitisteel
10.Một số Hình ảnh thực tế Thép tròn đặc SUJ2
Hình thực tế thép tròn đặc SUJ2 Phi 130 mm x Dài 6000 mm
Sản phẩm cùng loại
Thép cacbon tròn đặc SUM23L Chin ...
Giá ncc: 26.500đ
Giá gốc: 29.150đ
Giá sỉ: 26.000đ / 9000 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc không gỉ SS316L India Ấ ...
Giá ncc: 145.000đ
Giá gốc: 160.000đ
Giá sỉ: 142.500đ / 9000 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc 11SMn30c China Trun ...
Giá ncc: 49.680đ
Giá gốc: 52.800đ
Giá sỉ: 48.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc hợp kim 9Cr2Mo China ...
Giá ncc: 43.800đ
Giá gốc: 45.600đ
Giá sỉ: 42.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc hợp kim AISI 4140 K ...
Giá ncc: 59.800đ
Giá gốc: 60.500đ
Giá sỉ: 58.600đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc hợp kim AISI 4140 J ...
Giá ncc: 68.600đ
Giá gốc: 69.800đ
Giá sỉ: 65.800đ / 300 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Sản phẩm đã xem
Thep tròn đặc SUJ2 China Trung Quốc
Giá: 60.000đ
Giá gốc: 63.000đ
Giá sỉ: 59.000đ / 300 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Quan tâm nhiều nhất
Thép lục giác C20 H6 ~ H51 hàng cán ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác C45 H6 ~ H41 hàng cán ...
Giá: 38.500đ
Giá gốc: 45.000đ
Giá sỉ: 37.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng thau vàng lục giác C3604
Giá: 205.000đ
Giá gốc: 215.000đ
Giá sỉ: 200.000đ / 500 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng tròn hợp kim thiếc CuSn12- ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 725.000đ
Giá sỉ: 665.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Hợp kim nhôm tròn đặc A6061 Trung Quốc
Giá: 145.000đ
Giá gốc: 159.500đ
Giá sỉ: 142.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng Hợp Kim điện cực hàn C18150 Chi ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 695.500đ
Giá sỉ: 668.500đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác SS400 H6 ~ H41 hàn ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc SK4 Korea Hàn Quốc
Giá: 135.001đ
Giá gốc: 155.000đ
Giá sỉ: 125.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 10.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc AISI 1018 Taiwan Đài ...
Giá: 27.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 26.500đ / 30 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm tấm A7075 T651 Korea Hàn Quốc
Giá: 185.000đ
Giá gốc: 225.000đ
Giá sỉ: 155.000đ / 50 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai