Thép tròn đặc SS400 cán nóng Việt Nam
Sản phẩm chất lượng cao
Đơn giá: 23.500đ - Còn 8.999,955 KG
Nhập kích thước:
Mô tả sản phẩm
Thông tin Chi tiết về thép tròn đặc SS400
Thép tròn đặc SS400 là gì?
Thép Tròn Đặc SS400 là loại Thép cacbon thấp có độ bền kéo tốt, và sự dẻo dai nên rất lý tưởng dùng cho các ngành cơ khí chế tạo chi tiết máy, trục bánh rang, bulong, ốc vít, các chi tiết chịu tải trọng, dầu khí
Ý nghĩa của SS400:
SS là chữ viết tắt của Steel Structure, 400 có nghĩa là cường độ kéo ≥ 400 MPa.
Thành phần hóa học thép tròn đặc SS400
Được cấu tạo bởi nhiều nguyên tố như: Carbon(C), Silic(Si), Mangan(Mn), Phốt pho(P), Lưu huỳnh (S), Boron(B).
- Hàm lượng C: thường thấp nhất là 15x10^-2 (%) và tối đa có thể đạt đến 20x10-2 (%)
- Hàm lượng Si: Thông thường là 15x10^-2 (%)
- Hàm lượng Mn: Thông thường là 32x10^-2 (%)
- Hàm lượng P: Thông thường là 20x10^-3 (%)
- Hàm lượng S: Thông thường là 8x10^-3 (%)
- Hàm lượng B: Thông thường là 11x10^-4 (%)
Tính chất vật lý thép tròn đặc SS400
+Tính chất vật lý
Bảng sau đây cho thấy các đặc tính vật liệu JIS SS400, bao gồm mật độ và trọng lượng riêng, điểm nóng chảy, nhiệt dung riêng, điện trở suất, mô đun đàn hồi, độ dẫn nhiệt, hệ số giãn nở tuyến tính, mô đun Young, độ thấm từ, v.v.
Ghi chú:
10-6·K-1 = 10-6/K
1 Ω·mm²/m = 1 μΩ·m
1 g/cm3 = 1 kg/dm3 = 1000 kg/m3
1 GPa = 1 kN/mm2
1 MPa = 1N/mm2
Tỷ trọng và khối lượng riêng, g/cm3 7,85
điểm nóng chảy, ℃ 1494-1527
Nhiệt dung riêng, J/(Kg·K) 473 ở 20 ℃
Điện trở suất, μΩ·m Khoảng 0,15 (20 ℃)
Dài. mô đun đàn hồi, GPa 206
Tr. mô đun đàn hồi, GPa 79
Mô đun cắt, GPa 79
Độ dẫn nhiệt, (W/m·K) 57-60
Hệ số giãn nở tuyến tính, (10-6/K) 11,3-11,6 (20 ℃)
Mô đun của Young, GPa 206
Tỷ lệ Poisson 0,3
Tính thấm từ tính, mm2/s 13,9
+ Điểm nóng chảy của thép tròn đặc SS400:℃ 1494-1527
+ Thuộc tính khác của thép tròn đặc SS400:
Theo tiêu chuẩn của Nhật Bản JISG 3101 (1987). Thép tấm SS400 thì giới hạn bền kéo từ khoảng 400-510 MPa, tương đương với thép CT3 của Nga, tương đương với CT42, CT51 của Việt Nam.
Cơ lý tính vật liệu thép tròn đặc SS400
Giới hạn bền chịu kéo: 400 – 510 Mpa
- Giới hạn chảy phụ thuộc vào độ dày như sau:
· Nhỏ hơn 16 mm: 245 Mpa
· Từ 16 – 40 mm: 235 Mpa
· Lớn hơn 40 mm: 215 Mpa
- Độ dãn dài tương đối chia theo độ dày (%)
· Nhỏ hơn 25 mm: 20 %
· Lớn hơn hoặc bằng 25 mm: 24 %
· Tỷ trọng và khối lượng riêng, g/cm3 7,85
Các ứng dụng của thép tròn đặc SS400:
Thép SS400 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô, xây dựng cầu đường, cầu cảng, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí chế tạo, kiến trúc xây dựng và nhiều ứng dụng khác.
So sánh tiêu chuẩn thép tròn đặc SS400
Lớp tương đương vật liệu SS400
Bảng sau đây cho thấy các vật liệu tương đương với thép JIS SS400, bao gồm tiêu chuẩn EN của Châu Âu (BSI của Anh, DIN của Đức), tiêu chuẩn ASTM của Mỹ, tiêu chuẩn ISO quốc tế, tiêu chuẩn GB của Trung Quốc, tiêu chuẩn của Ấn Độ. (chỉ để tham khảo)
Lớp thép tương đương SS400
Nhật Bản Hoa Kỳ Liên minh Châu Âu ISO Trung Quốc Canada Ấn Độ
Thép tiêu chuẩn Cấp tiêu chuẩn Thép tiêu chuẩn Cấp tiêu chuẩn Thép tiêu chuẩn Cấp tiêu chuẩn (SI) Cấp tiêu chuẩn
JIS G3101 SS400 ASTM A36 Thép A36 EN 10025-2 S235 (S235JR) ISO 630 S235 GB/T 700 Q235 CSA G40.21 44W (300W) IS 2062 E250
Cách tính trọng lượng thép tròn đặc SS400:
Đường kính (D - mm) x Đường kính ( D - mm) x Dài (L - mm) x 0.00000625 = Số Kg
Ví dụ: Thép tròn S20C có kích thước Phi tròn D100 x Dài L500 (mm)
ADCT : 100 x 100 x 500 x 0.00000625 = 31.25 Kg
Mua thép tròn đặc SS400 ở đâu?
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị phân phối và cung cấp dòng sản phẩm thép SS400. Tuy nhiên việc tìm ra nơi bán thép chất lượng cao giá tốt thì quả thực là một vấn đề không dễ dàng vì sự tràn lan của hàng giả, hàng nhái hàng kém chất lượng đặc biệt là thép sẽ gây ra nhiều hậu quả khó lường.
CTY THÉP CITISTEEL tin rằng sẽ mang đến cho bạn những sản phẩm chất lượng nhất với mức giá phải chăng nhất. Từ nhiều dòng sắt thép đa dạng như thép tấm, thép hộp, thép hình hay thép ống luôn có số lượng lớn đảm bảo đáp ứng nhu cầu của bạn.
Hotline & Zalo : 0702 338 345 (Hà Nội)
Hotline & Zalo : 0906 993 335 (TP. HCM)
Hotline & Zalo : 0989 988 835 (Hà Nội)
Hotline & Zalo : 0911 966 366 (Đồng Nai)
Hotline & Zalo : 0911 785 222 (Đồng Nai)
Hotline & Zalo : 0921 785 222 (TP. HCM)
Hotline & Zalo : 0838 205 222 (Đà Nẵng)
Hotline & Zalo : 0839 205 222 (Đà Nẵng)
Email: Dropmall.vn@gmail.com
Miền Nam: Chúng tôi giao hàng miễn phí tại Khu vực nội thành TP. HCM.
Miền trung: Chúng tôi giao hàng theo đường bưu điện hoặc gửi Công ty vận chuyển, Chuyển phát
Miền Bắc: Chúng tôi giao hàng miễn phí Tại Ga Giát Bát Hà Nội, Quý khách hàng đến nhận tại Ga Hoặc trả thêm phí Vận chuyển từ Ga đến Kho, Nhà xưởng của quý khách hàng (Chúng tôi hỗ trợ điều xe giao hàng tận nơi)
Báo Giá thép tròn đặc SS400:
Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới để có giá chính xác nhất theo yêu cầu của quý khách
LÝ DO NÊN CHỌN VÀ MUA THÉP TẠI KHAI MINH METAL
- Giá cạnh tranh
- Sản xuất theo kích thước, yêu cầu, dung sai nhỏ
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa
- Vận chuyển toàn quốc siêu tốc
- Có nhân viên tư vấn tậm tâm, chuyên sâu, đáp ứng từng nhu cầu đặc biệt của quý khách
- Thủ tục mua bán đơn giản, phương thức thanh toán thuận tiện
- Đổi, trả nếu hàng không đạt yêu cầu như cam kết
ĐC: Số 390 Lô P, KDC Địa ốc, Tổ 5 Khu phố Thiên Bình, Phường Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline & Zalo : 0702 338 345 (HN) – 0911 966 366 ( ĐN ) - 0906 993 335 ( HCM )
Email: dropmall.vn@gmail.com
Website : https://dropmall.vn
Facebook: https://www.facebook.com/khaiminhcitisteel
Hình ảnh thực tế thép tròn đặc SS400
Sản phẩm cùng loại
Thép cacbon tròn đặc SUM23L Chin ...
Giá ncc: 26.500đ
Giá gốc: 29.150đ
Giá sỉ: 26.000đ / 9000 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc không gỉ SS316L India Ấ ...
Giá ncc: 145.000đ
Giá gốc: 160.000đ
Giá sỉ: 142.500đ / 9000 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc 11SMn30c China Trun ...
Giá ncc: 49.680đ
Giá gốc: 52.800đ
Giá sỉ: 48.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc hợp kim 9Cr2Mo China ...
Giá ncc: 43.800đ
Giá gốc: 45.600đ
Giá sỉ: 42.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc hợp kim AISI 4140 K ...
Giá ncc: 59.800đ
Giá gốc: 60.500đ
Giá sỉ: 58.600đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc hợp kim AISI 4140 J ...
Giá ncc: 68.600đ
Giá gốc: 69.800đ
Giá sỉ: 65.800đ / 300 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Sản phẩm đã xem
Thép tròn đặc SS400 cán nóng Việt Nam
Giá: 23.500đ
Giá gốc: 27.500đ
Giá sỉ: 22.500đ / 0 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Quan tâm nhiều nhất
Thép lục giác C20 H6 ~ H51 hàng cán ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác C45 H6 ~ H41 hàng cán ...
Giá: 38.500đ
Giá gốc: 45.000đ
Giá sỉ: 37.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng thau vàng lục giác C3604
Giá: 205.000đ
Giá gốc: 215.000đ
Giá sỉ: 200.000đ / 500 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng tròn hợp kim thiếc CuSn12- ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 725.000đ
Giá sỉ: 665.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Hợp kim nhôm tròn đặc A6061 Trung Quốc
Giá: 145.000đ
Giá gốc: 159.500đ
Giá sỉ: 142.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng Hợp Kim điện cực hàn C18150 Chi ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 695.500đ
Giá sỉ: 668.500đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác SS400 H6 ~ H41 hàn ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc SK4 Korea Hàn Quốc
Giá: 135.001đ
Giá gốc: 155.000đ
Giá sỉ: 125.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 10.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc AISI 1018 Taiwan Đài ...
Giá: 27.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 26.500đ / 30 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm tấm A7075 T651 Korea Hàn Quốc
Giá: 185.000đ
Giá gốc: 225.000đ
Giá sỉ: 155.000đ / 50 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai