Hoặc
-13%

Thép tròn đặc S50C China Trung Quốc

Sản phẩm chất lượng cao

Đơn giá: 55.000đ       -       Còn -0,106 KG

Giá gốc
63.000đ
Giá sỉ
50.000đ / 500 pcs
Hoa hồng
3.000đ / 1 pcs
Kho hàng
Đồng Nai
Xem thêm

Chọn màu sắc:

Nhập kích thước:

   

Hỗ trợ các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến thứ 7 - Từ 8h00 đến 20h00

Mô tả sản phẩm

Một số thông tin Chi tiết về Thép tròn đặc S50C 

1. Thép tròn đặc S50C Là gì? 

Thép Tròn Đặc S50C được ký hiệu theo tiêu chuẩn JIS (Japan Industrial Standard – Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản). Theo đó, S50C có nghĩa là loại thép cacbon kết cấu, có hàm lượng phần trăm của nguyên tố cacbon là 0.5 %. Tuy nhiên, con số này thông thường không phải là con số chính xác. Trong thực tế, hàm lượng cacbon trong thép S50C rơi vào khoảng 0.47 – 0.53 %.
Nếu như bạn bắt gặp trên thị trường các mác thép như 1050, C50, hay thép 50,… thì đây cũng là các loại thép có tính chất tương tự thép S50C này thôi. Sự khác nhau về tên gọi này là bởi vì tuỳ thuộc vào mỗi nước mà người ta sẽ có những cách ký hiệu khác nhau để mà phân biệt với những loại thép khác.
+ Phân loại Thép tròn đặc S50C
Phân loại theo xuất xứ:
 Hàn Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Trung Quốc,….

2. Thành phần hóa học của thép tròn đặc S50C

+ Cacbon (% C, Min ~ Max) – Min  0.47~ Max: 0.53
+ Silic (% Si, Min ~ Max) : 0.15 ~ 0.35
+ Manganum (% Mn, Min ~ Max) : 0.6 ~ 0.9
+ Photpho (% P, Min ~ Max) : 0.0 ~ 0.030 max
+ Lưu huỳnh (% S, Min ~ Max) : 0.0 ~ 0.035 max
+ Crom (% Cr, Min ~ Max) : 0.0 ~ 0.2
+ Nitơ (%Ni, Min ~ Max) : 0.0 ~ 0.2

3. Tính chất vật lý thép tròn đặc S50C

+ Tính chất vật lý  

................................

+ Thuộc tính quan trọng của thép tròn đặc S50C

..............

+ Điểm nóng chảy của thép tròn đặc S50C

Điểm nóng chảy của S45C là ~ 1520 độ Celsius.

+ Nhiệt độ làm việc thép tròn đặc S50C

Các phạm vi nhiệt độ sau đây được áp dụng cho các hoạt động xử lý nhiệt tương ứng.
Thường hóa toàn bộ: 800 – 850 ° C
Chuẩn hoá: 840 – 880 ° C
Làm cứng: 820 – 860 ° C
Làm nguội môi trường: nước hoặc dầu: Nhiệt độ: 550 – 660 ° C

+ Thuộc tính khác của thép tròn đặc S50C

Tuy nhiên, nó có thể được đốt cháy thành công hoặc cảm ứng được làm cứng trong điều kiện được cung cấp dẫn đến độ cứng bề mặt lên đến Rc 54 - Rc 60 tùy thuộc vào môi trường làm nguội được sử dụng, loại thiết lập, kích thước tiết diện, v.v.
Sức mạnh cốt lõi sẽ vẫn như được cung cấp. Tuy nhiên, nó không đáp ứng thỏa đáng với nitriding do thiếu các yếu tố hợp kim phù hợp. Thép 1050 Carbon / C50 Carbon Steel / 760 Carbon Steel được sử dụng rộng rãi bởi tất cả các ngành công nghiệp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ mài mòn cao hơn thép nhẹ carbon thấp có thể cung cấp và cường độ cao hơn của thép cường độ cao hợp kim thấp là không cần thiết, cộng với những ứng dụng đòi hỏi ngọn lửa hoặc cứng cảm ứng.

4. Cơ lý tính vật liệu thép tròn đặc S50C:

Tính chất cơ lý Mác thép: S50C
+ Độ bền kéo (MPa): 
+ Độ bền uốn (MPa):
+ Độ dãn dài (%): 
+ Khả năng chịu lực:
+ Độ cừng (HB): 

5. Các ứng dụng của thép tròn đặc S50C

- Thép tròn đặc S50C có khả năng chịu nhiệt tốt nên ứng dụng phổ biến để chế tạo các chi tiết máy, đinh ốc, bánh răng, các chi tiết chịu mài mòn cao như: Linh kiện máy móc, lò xo, trục cán, khớp nối trục…
- Thép tròn đặc S50C được ứng dụng phổ biến trong ngành cơ khí, xây dựng, sử dụng làm thanh điều hướng, trục chuyển động, máy khoan gỗ,….
- Làm khuôn nhựa không cần độ bóng cao.

6. So sánh tiêu chuẩn Thép tròn đặc S50C giữa các quốc gia:

Mác thép 1050 theo tiêu chuẩn AISI của Mỹ
Mác thép 1026 theo tiêu chuẩn DIN của Đức
Mác thép S50C theo tiêu chuẩn JIS, NIPPON, HITACHI của Nhật Bản
Nhà cung cấp: Trần Minh Steel & Metal

7. Cách tính trọng lượng thép tròn đặc S50C:

Đường kính (D - mm) x Đường kính ( D - mm) x Dài (L - mm) x 0.00000625 = Số Kg
Ví dụ: Thép tròn S50C có kích thước Phi tròn D100 x Dài L500 (mm)
ADCT : 100 x 100 x 500 x 0.00000625 = 31.25 Kg

8. Giá thép tròn đặc S50C

Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới để có giá chính xác nhất theo yêu cầu của quý khách
Điện thoại:  Zalo:(0911966366)
Email:  dinhquan101986@gmail.com 
Địa chỉ:  266A An Dương Vương, Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

9. Mua thép tròn đặc S50C ở đâu?

Miền Nam: Chúng tôi giao hàng miễn phí tại Khu vực nội thành TP. HCM.
Miền trung: Chúng tôi giao hàng theo đường bưu điện hoặc gửi Công ty vận chuyển, Chuyển phát.
Miền Bắc: Chúng tôi giao hàng miễn phí Tại Ga Giát Bát Hà Nội, Quý khách hàng đến nhận tại Ga Hoặc trả thêm phí Vận chuyển từ Ga đến Kho, Nhà xưởng của quý khách hàng (Chúng tôi hỗ trợ điều xe giao hàng tận nơi)

10 - Một số Hình ảnh thực tế thép tròn đặc S50C

Hình ảnh thực tế thép tròn đặc S50C
Thép tròn đặc S50C các size trong kho
Hình thực tế thép S50C cắt lẻ theo yêu cầu
Hình thực tế thép S50C cắt lẻ theo yêu cầu

Sản phẩm cùng loại

-11%

Thép tròn đặc SCM435H Mitsubishi Nhật ...

Giá ncc: 58.000đ

Giá gốc: 65.000đ

Giá sỉ: 55.000đ / 300 SP

Hoa hồng: 3.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-12%

Thép cuộn SS400 tròn đặc China Trung ...

Giá ncc: 22.500đ

Giá gốc: 25.500đ

Giá sỉ: 22.000đ / 300 SP

Hoa hồng: 1.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-15%

Thép tròn S45C chuốt trắng China ...

Giá ncc: 46.500đ

Giá gốc: 55.000đ

Giá sỉ: 45.000đ / 500 SP

Hoa hồng: 1.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-13%

Thép tròn đặc Niken Crom Moli ...

Giá ncc: 68.000đ

Giá gốc: 78.000đ

Giá sỉ: 65.000đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-7%

Thép tròn đặc Niken Molipden 40CrNiMo

Giá ncc: 68.000đ

Giá gốc: 73.000đ

Giá sỉ: 67.000đ / 300 SP

Hoa hồng: 1.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-5%

Thép tròn trơn SS400 Việt Nam

Giá ncc: 20.500đ

Giá gốc: 21.500đ

Giá sỉ: 18.500đ / 0 SP

Hoa hồng: 1.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

Sản phẩm đã xem

-13%

Thép tròn đặc S50C China Trung Quốc

Giá: 55.000đ

Giá gốc: 63.000đ

Giá sỉ: 50.000đ / 500 SP

Hoa hồng: 3.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

Quan tâm nhiều nhất

-19%

Thép lục giác C45 H6 ~ H41 hàng cán ...

Giá: 36.500đ

Giá gốc: 45.000đ

Giá sỉ: 35.500đ / 500 SP

Hoa hồng: 2.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-10%

Thép lục giác C20 H6 ~ H51 hàng cán ...

Giá: 26.500đ

Giá gốc: 29.500đ

Giá sỉ: 25.500đ / 300 SP

Hoa hồng: 1.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-5%

Đồng tròn hợp kim thiếc CuSn12- ...

Giá: 785.000đ

Giá gốc: 825.000đ

Giá sỉ: 765.000đ / 100 SP

Hoa hồng: 15.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-3%

Đồng thau vàng lục giác C3604

Giá: 198.000đ

Giá gốc: 205.000đ

Giá sỉ: 188.000đ / 500 SP

Hoa hồng: 5.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-13%

Thép tròn đặc SK4 Korea Hàn Quốc

Giá: 135.001đ

Giá gốc: 155.000đ

Giá sỉ: 125.000đ / 100 SP

Hoa hồng: 10.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

--2%

Đồng Hợp Kim điện cực hàn C18150 Chi ...

Giá: 395.000đ

Giá gốc: 385.500đ

Giá sỉ: 368.500đ / 100 SP

Hoa hồng: 15.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-10%

Thép lục giác SS400 H6 ~ H41 hàn ...

Giá: 26.500đ

Giá gốc: 29.500đ

Giá sỉ: 25.500đ / 500 SP

Hoa hồng: 1.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

--14%

Hợp kim nhôm tròn đặc A6061 Trung Quốc

Giá: 165.000đ

Giá gốc: 145.000đ

Giá sỉ: 130.000đ / 300 SP

Hoa hồng: 3.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-18%

Nhôm tấm A7075 T651 Korea Hàn Quốc

Giá: 185.000đ

Giá gốc: 225.000đ

Giá sỉ: 155.000đ / 50 SP

Hoa hồng: 3.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

-7%

Đồng tấm hợp kim Bery C17200 Korea ...

Giá: 2.650.000đ

Giá gốc: 2.850.000đ

Giá sỉ: 2.550.000đ / 500 SP

Hoa hồng: 15.000đ

Kho hàng: Đồng Nai

Tổng đài tư vấn

Hotline 1:  0702 338 345
Hotline 2:  0911 966 366

Giờ làm việc:

+ Thứ 2 - 6 : 8h00 - 20h00
+ Thứ 7  : 8h00 - 15h00
+ CN & Lễ : 8h00 - 15h00

            POWER BY

       

Kết nối với chúng tôi

DROPMALL - DROPSHIPPING
 
 
   
 
ĐỐI TÁC VẬN CHUYỂN

© 2022 - 2024 Bản quyền của Dropmall.vn