Thép tròn cán nóng SNCM439 Taiwan Size lớn - HNK
Sản phẩm chất lượng cao
Đơn giá: 86.500đ - Còn 8.998,707 KG
Nhập kích thước:
Mô tả sản phẩm
Thép SNCM439 Là gì ?
Thép JIS SNCM439 là một loại thép kỹ sư cơ khí chất lượng cao, Nó thuộc về nhóm thép Cacbon trung bình chất lượng cao, thép hợp kim thấp. Độ cứng được làm nguội và tôi luyện bằng dầu là 28-34 HRc. Giao hàng ủ cứng dưới 250HB.
JIS SNCM439 steel is a high quality mechanical engineer steel, It belong to the high quality medium carbob, low alloy steel. Oil Quenched & Tempered Hardenss is 28-34 HRc. Annealing delivery hardenss less than 250HB.
Sản phẩm thép tròn SNCM439 trong kho tại nhà máy
Hình dạng kích thước SNCM439 Dropmall có thể cung cấp
SNCM439 Steel Form of Supply
Thép hợp kim JIS SNCM439 được cung cấp ở dạng thanh tròn, thép thanh phẳng, thép tấm, thép thanh lục giác và thép khối vuông. Thanh tròn có thể được cưa theo độ dài yêu cầu của bạn dưới dạng một mảnh hoặc nhiều mảnh cắt. Các mảnh hình chữ nhật có thể được xẻ từ thanh phẳng hoặc tấm theo kích thước cụ thể của bạn. Chúng tôi cung cấp thanh hoàn thiện gia công chính xác phay 6 mài 6 chất lượng với dung sai chặt chẽ.
Thanh tròn: 5mm đến 1400mm x Chiều dài
Tấm: Dày 6mm đến 1800mm x Rộng 200 -2300mm x Dài
Thanh dẹt: 5-50mm x 10 -105mm x Dài
Lục giác: HEX 5-110 mm x Chiều dài
JIS SNCM439 Alloy steel be supplied the round bar, steel flat bar, plate, hexagonal steel bar and steel square block. Round bar can be sawn to your required lengths as one offs or multiple cut pieces. Rectangular pieces can be sawn from flat bar or plate to your specific sizes. Ground tool steel bar can be supplied, providing a quality precision finished bar to tight tolerances.
Round bar: 5mm to 1400mm x Legnth
Plate: Thickness 6mm to 1800mm x Width 200 -2300mm x Length
Flat bar: 5-50mm x 10 -105mm x Length
Hexagonal: HEX 5-110 mm x Length
Thành phần hóa học thép SNCM439
Chemical composition
Xử lý nhiệt thép SNCM439
Heat treatment Related
Được rèn bằng thép JIS SNCM439
Làm nóng từ từ vật liệu thép SNCM439 đến 650-680°C trước khi tăng nhiệt độ lên 1050-1210°C và ngâm vật liệu Thép SNCM439 cho đến khi nóng đều. Những nhát búa ban đầu phải nhẹ do độ bền nóng tương đối cao của loại thép này. Làm nguội từ từ sau khi rèn là điều cần thiết để tránh khả năng bị nứt.
Ủ thép SNCM439
JIS SNCM439 được làm nóng từ từ đến 830-860 ℃ và để đủ thời gian, để thép được nung nóng kỹ, Sau đó làm nguội từ từ trong lò. Thép SNCM439 sẽ nhận được MAX 250 HB (độ cứng Brinell).
Làm cứng thép hợp kim SNCM439
Làm nóng đến 830-865°C. Sau đó làm mát bằng không khí hoặc làm nguội bằng dầu.
Tôi thép JIS SNCM439
Thép hợp kim JIS SNCM439 phải ở trong điều kiện được xử lý nhiệt hoặc thường hóa và xử lý nhiệt trước khi ủ. Nhiệt độ ủ phụ thuộc vào mức độ sức mạnh mong muốn.
* Forged of JIS SNCM439 steel
Slowly heated the SNCM439 steel material to 650-680°C before raising the temperature to 1050-1210°C and soak SNCM439 Steel material until uniformly heated. Initial hammer blows should be light due to the comparatively high hot strength of this steel. Slowly cool after forged is essential to avoid the possibility of cracking.
* Annealing of SNCM439 steel
The Slowly heated JIS SNCM439 to 830-860 ℃ and allow enough times, let the steel to be thoroughly heated, Then cool slowly in the furnace. The SNCM439 steel will get MAX 250 HB (Brinell hardness).
* Hardening of SNCM439 Alloy steel
Heat to 830-865°C.Then either air cool or oil quench.
* Tempering of JIS SNCM439 Steel
JIS SNCM439 alloy steel should be in the heat treated or normalized and heat treated condition before tempering. Tempering temperatures depend upon the desired strength level.
Tính chất cơ học thép SNCM439
Mechanical Properties
The mechanical properties of JIS SNCM 439 steels are outlined in the following table.
Các ứng dụng của Thép SNCM439
Applications
Việc sử dụng thép JIS SNCM439 được sử dụng rộng rãi. Các ứng dụng của nó như trục, bánh răng, ổ trục, bu lông, đai ốc, chốt và khớp nối.
JIS SNCM439 steel usage is widely. Its applications such as shafts, gears, bearing, bolts, nuts, pins and couplings.
Kích thước thông thường và dung sai thép SNCM439
Regular size and Tolerance
Dung sai đường kính thông thường là 0-2mm, Độ dày 0-2mm.
Những người khác JIS SNCM439 không có kích thước được chỉ định, vui lòng liên hệ với nhóm bán hàng có kinh nghiệm của chúng tôi.
Normal diameter tolerance is 0-2mm, Thickness 0-2mm.
Others JIS SNCM439 have not specified size, pls contact our experienced sales team.
Báo giá thép tròn đặc SNCM439
Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới để có giá chính xác nhất theo yêu cầu của quý khách
LÝ DO NÊN CHỌN VÀ MUA VUÔNG ĐẶC S45C TẠI KHAI MINH METAL
- Giá cạnh tranh, Đúng tiêu Chuẩn S45C JIS, Cán kéo tại Việt Nam
- Sản xuất, Gia công theo kích thước, yêu cầu, dung sai nhỏ
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa
- Vận chuyển toàn quốc siêu tốc
- Có nhân viên tư vấn tậm tâm, chuyên sâu, đáp ứng từng nhu cầu đặc biệt của quý khách
- Thủ tục mua bán đơn giản, phương thức thanh toán thuận tiện
- Đổi, trả nếu hàng không đạt yêu cầu như cam kết
ĐC: Số 390 Lô P, KDC Địa ốc, Tổ 5 Khu phố Thiên Bình, Phường Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline & Zalo : 0702 338 345 (TP. HCM)
Hotline & Zalo : 0906 993 335 (Hà Nội)
Hotline & Zalo : 0989 988 835 (Hà Nội)
Hotline & Zalo : 0911 966 366 (Đồng Nai)
Hotline & Zalo : 0911 785 222 (Đồng Nai)
Hotline & Zalo : 0921 785 222 (TP. HCM)
Hotline & Zalo : 0838 205 222 (Đà Nẵng)
Hotline & Zalo : 0839 205 222 (Đà Nẵng)
Email: dropmall.vn@gmail.com
Website : https://dropmall.vn
Facebook: https://www.facebook.com/khaiminhcitisteel
Mua thép tròn đặc SNCM439 ở đâu?
Phía Nam: Chúng tôi giao hàng miễn phí tại Khu vực nội thành TP. HCM.
Miền trung: Chúng tôi giao hàng theo đường bưu điện hoặc gửi Công ty vận chuyển, Chuyển phát. Gửi chành xe Phương Trang, Chín Nghĩa, Cúc Tư... Hàng đi về trong ngày.
Miền Bắc: Chúng tôi giao hàng miễn phí Tại Ga Giát Bát Hà Nội - P. Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội, Quý khách hàng đến nhận tại Ga Hoặc trả thêm phí Vận chuyển từ Ga đến Kho, Nhà xưởng của quý khách hàng (Chúng tôi hỗ trợ điều xe giao hàng tận nơi)
Sản phẩm cùng loại
Thép cacbon tròn đặc SUM23L Chin ...
Giá ncc: 26.500đ
Giá gốc: 29.150đ
Giá sỉ: 26.000đ / 9000 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc không gỉ SS316L India Ấ ...
Giá ncc: 145.000đ
Giá gốc: 160.000đ
Giá sỉ: 142.500đ / 9000 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc 11SMn30c China Trun ...
Giá ncc: 49.680đ
Giá gốc: 52.800đ
Giá sỉ: 48.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc hợp kim 9Cr2Mo China ...
Giá ncc: 43.800đ
Giá gốc: 45.600đ
Giá sỉ: 42.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc hợp kim AISI 4140 K ...
Giá ncc: 59.800đ
Giá gốc: 60.500đ
Giá sỉ: 58.600đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc hợp kim AISI 4140 J ...
Giá ncc: 68.600đ
Giá gốc: 69.800đ
Giá sỉ: 65.800đ / 300 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Sản phẩm đã xem
Thép tròn cán nóng SNCM439 Taiwan Siz ...
Giá: 86.500đ
Giá gốc: 89.000đ
Giá sỉ: 85.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Quan tâm nhiều nhất
Thép lục giác C20 H6 ~ H51 hàng cán ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác C45 H6 ~ H41 hàng cán ...
Giá: 38.500đ
Giá gốc: 45.000đ
Giá sỉ: 37.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng thau vàng lục giác C3604
Giá: 205.000đ
Giá gốc: 215.000đ
Giá sỉ: 200.000đ / 500 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng tròn hợp kim thiếc CuSn12- ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 725.000đ
Giá sỉ: 665.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Hợp kim nhôm tròn đặc A6061 Trung Quốc
Giá: 145.000đ
Giá gốc: 159.500đ
Giá sỉ: 142.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng Hợp Kim điện cực hàn C18150 Chi ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 695.500đ
Giá sỉ: 668.500đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác SS400 H6 ~ H41 hàn ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc SK4 Korea Hàn Quốc
Giá: 135.001đ
Giá gốc: 155.000đ
Giá sỉ: 125.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 10.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc AISI 1018 Taiwan Đài ...
Giá: 27.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 26.500đ / 30 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Nhôm tấm A7075 T651 Korea Hàn Quốc
Giá: 185.000đ
Giá gốc: 225.000đ
Giá sỉ: 155.000đ / 50 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai