
Thép không gỉ tròn đặc Duplex 2205 hàm lượng Crom cao - HNK
Sản phẩm chất lượng cao
Đơn giá: 265.800đ
Còn 0,475 KG

Nhập kích thước:
Mô tả sản phẩm
Mô tả thép không gỉ tròn đặc Duplex 2205
Thép duplex S2205 (cũng được biết đến là UNS S32205) là một loại thép không gỉ có cấu trúc hai pha, kết hợp cả ferit và austenit, với thành phần chính là 22% crom, 3% molypden, và 5-6% niken. Nó được đặc trưng bởi độ bền cao gấp đôi so với thép không gỉ austenit và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Ưu nhược điểm thép tròn đặc Duplex 2205
Ưu điểm
=> Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
S2205 có khả năng chống ăn mòn hóa học cao hơn nhiều so với các loại thép không gỉ austenit truyền thống như 316L hoặc 317L, đặc biệt trong các môi trường ăn mòn như môi trường có chứa clo, axit hoặc các chất hóa học khác.
=> Độ bền cao
Thép duplex S2205 có độ bền kéo và độ bền chịu lực cao hơn các loại thép không gỉ thông thường.
=> Độ bền va đập tốt
S2205 có khả năng chịu va đập và ứng suất tốt, giúp tăng cường độ bền và độ tin cậy của các cấu trúc
=> Tính hàn tốt:
Thép duplex S2205 có thể hàn dễ dàng với các phương pháp hàn thông thường, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công.
=> Khả năng chống ăn mòn ứng suất cao:
S2205 có khả năng chống ăn mòn ứng suất (SCC) tốt, đặc biệt trong môi trường có chứa clo.
=> Cấu trúc hai pha:
Cấu trúc song công của S2205 (kết hợp pha austenit và ferrite) giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn so với các loại thép không gỉ chỉ có một pha.
=> Khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn khe hở:
S2205 có khả năng chống lại các dạng ăn mòn cục bộ như ăn mòn rỗ và ăn mòn khe hở.
=> Sự ổn định nhiệt tốt:
S2205 có khả năng chịu nhiệt tốt và không bị biến dạng hoặc mất đi tính chất khi ở nhiệt độ cao.
Nhược điểm
=> Ứng dụng hạn chế:
Thép Duplex S2205 không phổ biến và linh hoạt trong ứng dụng như thép không gỉ Austenit, đặc biệt là ở các ứng dụng cần nhiệt độ làm việc dưới 250 độ C trong thời gian dài.
=> Tính dẻo thấp:
Độ dẻo của thép Duplex S2205 thấp hơn so với thép Austenit, khiến việc cán nguội và tạo hình khó khăn.
=> Khó hàn:
Thép Duplex S2205 có thể khó hàn hơn so với thép Austenit.
=> Giá thành cao:
Do các ưu điểm về khả năng chống ăn mòn, giá thành của thép Duplex S2205 thường cao hơn so với thép Austenit.
Tiêu chuẩn thép tròn đặc Duplex 2205
=> ASTM (Mỹ):
ASTM A276: Thép không gỉ thanh đặc (rolled/forged bars)
ASTM A479: Thép không gỉ dùng cho thiết bị áp lực
ASTM A182: Thép rèn dùng cho mặt bích, phụ kiện, van.
=> EN (Châu Âu):
EN 10088-3: Thép không gỉ dạng thanh, rèn
=> DIN (Đức)
1.4462: Mác thép tương đương Duplex S32205
=> UNS
S32205 / S31803: Mã vật liệu theo hệ Unified Numbering System
=> JIS (Nhật)
SUS329J3L / SUS329J4L: Tương đương Duplex
Vật liệu tương đương thép tròn đặc Duplex 2205
=> UNS (Mỹ): S32205 / S31803
=> EN (Châu Âu): 1.4462
=> DIN (Đức): X2CrNiMoN22-5-3
=> AFNOR (Pháp): Z2CND22-05Az
=> JIS (Nhật): SUS329J3L / SUS329J4L
=> ISO: X2CrNiMoN22-5-3
So sánh với các loại thép duplex khác
=> S32750 (Super Duplex)
Độ tương đương: Cao hơn
Chống ăn mòn mạnh hơn, cơ tính cao hơn
=> S32760
Độ tương đương: Cao hơn
Tương đương Super Duplex, dùng trong môi trường khắc nghiệt
=> S32101 (Lean Duplex)
Độ tương đương: Thấp hơn
Giá thành rẻ hơn, chống ăn mòn thấp hơn
Cơ lý kỹ thuật thép tròn đặc Duplex 2205
Độ bền kéo tối thiểu: ≥ 620 ( MPa )
Giới hạn chảy (0.2%): ≥ 450 ( MPa )
Độ giãn dài: ≥ 25%
Độ cứng Brinell (HB): ~ 250 – 290 ( HB )
Tỷ lệ giữa bền kéo / chảy: ~1.38 (tương đối)
Vật lý kỹ thuật thép tròn đặc Duplex 2205
Khối lượng riêng: ~ 7.8 ( g/cm³ )
Độ dẫn nhiệt: ~ 19 – 25 ( W/m·K )
Điện trở suất: ~ 8.6 × 10⁻⁷ ( Ω·m )
Độ giãn nở nhiệt: 13 × 10⁻⁶ ( 20–100°C )
Mô đun đàn hồi (E): ~ 200( GPa )
Nhiệt độ làm việc tối đa: ~ 250 – 300 ( °C )
Ứng dụng thép tròn đặc Duplex 2205
Thép không gỉ Duplex S2205 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi chống ăn mòn cao, độ bền cơ học vượt trội, và tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất, áp suất cao, hoặc nhiệt độ dao động.
=> Ngành dầu khí & hóa dầu
Trục bơm, phụ kiện đường ống, bulông chịu lực
Đường ống áp lực cao, đặc biệt trong môi trường có clorua (Cl⁻)
Thiết bị trong giàn khoan ngoài khơi (offshore platforms)
Hệ thống thu hồi lưu huỳnh, xử lý khí ướt (wet gas)
=> Ngành biển & đóng tàu
Trục chân vịt, trục tàu thủy
Hệ thống ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt trên tàu
Bulong – đai ốc – thanh chịu kéo trong môi trường biển
=> Ngành năng lượng
Hệ thống bình chịu áp, lò hơi, thiết bị gia nhiệt
Dùng trong nhà máy điện địa nhiệt hoặc nhà máy nhiệt điện
Bộ phận trong tuabin khí hoặc tuabin hơi
=> Kết cấu công trình
Kết cấu chịu lực ngoài trời: cầu cảng, lan can, kết cấu ven biển
Thay thế inox 316L khi cần độ bền kéo cao hơn
Báo Giá Thép không gỉ tròn đặc Duplex 2205 hàm lượng Crom cao
-----------------------
Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới để có giá chính xác nhất theo yêu cầu của quý khách
LÝ DO NÊN CHỌN VÀ MUA THÉP TẠI KHAI MINH METAL
- Giá cạnh tranh
- Sản xuất, Gia công theo kích thước, yêu cầu, dung sai nhỏ
- Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa
- Vận chuyển toàn quốc siêu tốc
- Có nhân viên tư vấn tậm tâm, chuyên sâu, đáp ứng từng nhu cầu đặc biệt của quý khách
- Thủ tục mua bán đơn giản, phương thức thanh toán thuận tiện
- Đổi, trả nếu hàng không đạt yêu cầu như cam kết
ĐC: Số 390 Lô P, KDC Địa ốc, Tổ 5 Khu phố Thiên Bình, Phường Tam Phước, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
LIÊN HỆ CỬA HÀNG GẦN BẠN NHẤT TẠI ĐÂY: HỆ THỐNG CỬA HÀNG JACO
Email: dropmall.vn@gmail.com
Website : https://jaco.vn - https://dropmall.vn
Facebook: https://www.facebook.com/khaiminhcitisteel
Mua Thép không gỉ tròn đặc Duplex 2205 hàm lượng Crom cao ở đâu?
Phía Nam: Chúng tôi giao hàng miễn phí tại Khu vực nội thành TP. HCM.
Miền trung: Chúng tôi giao hàng theo đường bưu điện hoặc gửi Công ty vận chuyển, Chuyển phát.
Miền Bắc: Chúng tôi giao hàng miễn phí Tại Ga Giát Bát Hà Nội, Quý khách hàng đến nhận tại Ga Hoặc trả thêm phí Vận chuyển từ Ga đến Kho, Nhà xưởng của quý khách hàng (Chúng tôi hỗ trợ điều xe giao hàng tận nơi)
Sản phẩm cùng loại
Thép tròn đặc SUJ2 GERMANY - ĐỨC
Giá ncc: 75.500đ
Giá gốc: 83.000đ
Giá sỉ: 75.000đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép không gỉ tròn đặc Duplex 2507 hà ...
Giá ncc: 265.800đ
Giá gốc: 292.500đ
Giá sỉ: 260.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thanh Thép Tròn Đặc D125 - Thép Mạ Kẽm
Giá ncc: 56.800đ
Giá gốc: 62.500đ
Giá sỉ: 55.600đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép Tròn Đặc S35C Chuốt Trắng - HNK
Giá ncc: 36.500đ
Giá gốc: 40.500đ
Giá sỉ: 35.800đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép Tròn Đặc SKD61 KM - WIN Kore ...
Giá ncc: 145.000đ
Giá gốc: 159.500đ
Giá sỉ: 142.100đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc không gỉ Siêu Crom Sup ...
Giá ncc: 265.800đ
Giá gốc: 292.500đ
Giá sỉ: 260.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Sản phẩm đã xem
Thép không gỉ tròn đặc Duplex 2205 hà ...
Giá: 265.800đ
Giá gốc: 292.500đ
Giá sỉ: 260.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Quan tâm nhiều nhất
Thép lục giác C45 H10 ~ H41 hàng cán ...
Giá: 38.500đ
Giá gốc: 45.000đ
Giá sỉ: 37.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 2.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác C20 H6 ~ H51 hàng cán ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng tròn hợp kim thiếc CuSn12- ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 725.000đ
Giá sỉ: 665.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng thau vàng lục giác C3604
Giá: 225.600đ
Giá gốc: 248.000đ
Giá sỉ: 221.000đ / 500 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Hợp kim nhôm tròn đặc A6061 - T6 Tru ...
Giá: 155.800đ
Giá gốc: 171.500đ
Giá sỉ: 152.500đ / 300 SP
Hoa hồng: 3.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Đồng Hợp Kim điện cực hàn C18150 Chi ...
Giá: 685.000đ
Giá gốc: 695.500đ
Giá sỉ: 668.500đ / 100 SP
Hoa hồng: 15.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc AISI 1018 Taiwan Đài ...
Giá: 27.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 26.500đ / 30 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép lục giác SS400 H6 ~ H41 hàn ...
Giá: 26.500đ
Giá gốc: 29.500đ
Giá sỉ: 25.500đ / 500 SP
Hoa hồng: 1.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn đặc SK4 Korea Hàn Quốc
Giá: 135.001đ
Giá gốc: 155.000đ
Giá sỉ: 125.000đ / 100 SP
Hoa hồng: 10.000đ
Kho hàng: Đồng Nai
Thép tròn SCM440 phi 310 ~ 765 mm C ...
Giá: 49.500đ
Giá gốc: 55.000đ
Giá sỉ: 48.500đ / 5000 SP
Hoa hồng: 5.000đ
Kho hàng: Đồng Nai